Danh sách khách đã đặt
Thời gian | Full name | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|
15/03/2023, 16:30 | Hồ Quang Thái | ... ..h | xxx.xx.89879 |
09/02/2023, 10:13 | Phi | ... ..hơn phú, phước long B, q9, tphcm | xxx.xx.36983 |
14/08/2022, 00:45 | Tạ Hồng Bảo Thái | ... ..Topaz 2, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh, Tp Hcm | xxx.xx.77215 |
26/06/2022, 10:36 | Huỳnh Đạt Nam | ... .. | xxx.xx.33868 |
24/05/2022, 14:28 | Phan Quang Nghiệp | ... .. Ngõ 10, Đường 1, Thôn Sáp Mai, Xã Võng La, Đông Anh, Hà Nội | xxx.xx.68834 |
24/05/2022, 12:05 | Lê Quốc Cường | ... ..h Văn Gấm - Hoà Xuân - Cẩm Lệ - Đà Nẵng | xxx.xx.67555 |
03/05/2022, 22:14 | NGUYEN THIEN NHAN | ... ..Sau , Nha Trang | xxx.xx.44117 |
17/04/2022, 23:13 | Ngô Quỳnh Quang | ... ..oà, Phú Tân, Châu Thành, Sóc Trăng | xxx.xx.56495 |
17/04/2022, 23:13 | Ngô Quỳnh Quang | ... ..oà, Phú Tân, Châu Thành, Sóc Trăng | xxx.xx.56495 |
07/04/2022, 01:16 | Nguyễn Mạnh Tuấn Hòa | ... ..ễn Thông P.9 Q.3 TP.HCM | xxx.xx.99998 |
18/03/2022, 14:28 | Bình | ... .. P5, Q8 | xxx.xx.27751 |
16/03/2022, 21:31 | Nguyễn Đăng Tuyên | ... ..ái Tổ,xã Tân Tiến,thị xã LaGi,Bình Thuận | xxx.xx.93746 |
14/03/2022, 18:29 | đặng tiến đông | ... .. hảo p5 q10 tphcm | xxx.xx.25.21 |
28/01/2022, 07:48 | Tấn | ... ..g | xxx.xx.83667 |
21/01/2022, 09:55 | Hoanng | ... ..HCM | xxx.xx.66024 |
19/01/2022, 21:22 | Khôi | ... .., Hà Nội | xxx.xx.55381 |
18/01/2022, 22:49 | Trần tuyền | ... ..ng, đại mạch, đông anh, hà nội | xxx.xx.42699 |
13/01/2022, 20:33 | Trịnh Phúc | ... .. | xxx.xx.33307 |
11/01/2022, 00:41 | Tài | ... ..g Lộc, Hưng Định, Thuận An, Bình Dương | xxx.xx.72827 |
10/01/2022, 21:35 | Dũng | ... ..u,thị trấn chờ, yên phong, bắc ninh | xxx.xx.69909 |
08/01/2022, 16:38 | Nguyễn Minh Chiến | ... ..uý Đôn, Ngãi Giao, Châu Đức,BRVT | xxx.xx.36076 |
05/01/2022, 20:43 | Hung | ... ..Van Hue, F.9 | xxx.xx.89366 |
03/01/2022, 11:04 | Dũng | ... .. Văn Đồng, Tp. Pleiku, Gia Lai | xxx.xx.94599 |
29/12/2021, 22:34 | Nguyễn Cao Cường | ... .. | xxx.xx.49563 |
29/12/2021, 22:34 | Nguyễn Cao Cường | ... .. | xxx.xx.49563 |
27/12/2021, 17:09 | Hồ Đình Nam | ... ..ch- quảng bình | xxx.xx.47566 |
18/12/2021, 21:12 | Lưu Thanh Tùng | ... .. | xxx.xx.73666 |
18/12/2021, 11:52 | Thịnh | ... .. | xxx.xx.91711 |
10/12/2021, 20:45 | Tùng Anh | ... ..òa, Cầu Giấy, Hà Nội | xxx.xx.72008 |
06/12/2021, 01:35 | Xuân Nguyễn | ... ..i Bình, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên | xxx.xx.20491 |
05/12/2021, 23:13 | Công anh dũng | ... .. | xxx.xx.66828 |
05/12/2021, 20:27 | Hoàng Minh | ... .. | xxx.xx.69335 |
03/12/2021, 03:02 | Ân Đỗ | ... .. | xxx.xx.52605 |
29/11/2021, 20:06 | Bùi Quang Thiên | ... .. to , quang ngai | xxx.xx.31754 |
20/11/2021, 02:45 | Nam | ... .. | xxx.xx.96669 |
31/10/2021, 00:27 | Nguyen xuân Hải | ... .. | xxx.xx.91393 |
15/10/2021, 15:38 | Nguyễn Thanh Hiển | ... ..u Hữu Phước P15, Q8, TPHCM | xxx.xx.50797 |
15/10/2021, 15:38 | Nguyễn Thanh Hiển | ... ..u Hữu Phước P15, Q8, TPHCM | xxx.xx.50797 |
15/10/2021, 06:45 | nguyen bao khanh | ... ..ng 64 P Thao dien Q2 TPHCM | xxx.xx.08071 |
10/10/2021, 17:28 | Lâm Nguyễn | ... .. | xxx.xx.90779 |
08/10/2021, 18:49 | Asỹ | ... .. Xô Viết Nghệ Tĩnh.p26.Bình Thạnh | xxx.xx.86565 |
08/10/2021, 09:19 | Phuong Nguyen Quang | ... ..n Du, p Thạch Thang, q Hải Châu, TP Đà Nẵng | xxx.xx.29357 |
08/10/2021, 09:19 | Phuong Nguyen Quang | ... ..n Du, p Thạch Thang, q Hải Châu, TP Đà Nẵng | xxx.xx.29357 |
02/10/2021, 13:54 | Bảo Huy | ... ..ường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, tphcm | xxx.xx.11039 |
02/10/2021, 13:53 | Bảo Huy | ... ..ường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, tphcm | xxx.xx.11039 |
02/10/2021, 13:51 | Lê Văn Nam | ... .. | xxx.xx.87798 |
12/08/2021, 13:57 | NGUYEN QUOC TOAN | ... ..IAY | xxx.xx.98669 |
03/08/2021, 00:32 | Hoàng Ích Tân | ... ..hường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | xxx.xx.11911 |
09/07/2021, 13:45 | Vien | ... .. | xxx.xx.96777 |
09/07/2021, 13:45 | Vie | ... .. | xxx.xx.96777 |
28/06/2021, 13:49 | Pham Minh Thong | ... ..ư X, thôn Thắng Thuận, xã Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | xxx.xx.65736 |
28/06/2021, 01:20 | Khoi | ... .. | xxx.xx.78097 |
VIDEOS
THÔNG SỐ
Thương hiệu | Redmi |
Model | AX6 |
Kích thước sản phẩm | 284 x 186 x 186mm |
Màu sắc | trắng |
Bộ xử lý | IPX8071A 4 nhân A53 1.4GHz CPU |
Công cụ tăng tốc mạng | NPU lõi kép 1.7GHz |
RAM | 512MB |
Wifi 2.4G | 2x2 (giao thức IEEE 802.11ax, tốc độ tối đa 574Mbps) |
Wifi 5G | 4x4 (giao thức IEEE 802.11ax, tốc độ tối đa 2402Mbps) |
Ăng-ten | 6 ăng-ten ngoài |
Giao diện |
1 cổng WAN tương thích 10/100/1000M (Auto MDI/MDIX) 3 cổng LAN tương thích 10/100/1000M (Auto MDI/MDIX) |
Tiêu chuẩn giao thức |
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax IEEE 802.3/3u/3ab |
Đèn báo LED | 1 x system, 1 x Internet |
Tần số kép | 2.4GHz, 5GHz |
Kênh không dây |
2.4 GHz Channel: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 5GHz Channel: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 149, 153, 157, 161, 165 |
Nội dung bài viếtơ>
Thiết bị wifi Xiaomi Router Wifi Redmi AX6 phiên bản bộ định tuyến hỗ trợ công nghệ Wifi 6 hiện đại tiếp theo đến từ Redmi. Với những cải tiến mạnh mẽ cả về hiệu năng, lẫn thiết kế cùng mức giá phải chăng thì đây sẽ là lựa chọn hoàn toàn mới tiếp theo mà người dùng có nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao không thể bỏ qua.
Redmi AX6 – chiếc router wifi 6 đáng sở hữu
Bên cạnh công nghệ Wifi 6 hoàn toàn mới giống như phiên bản Redmi AX5 trước đó. Router Redmi AX6 mới này còn đặc biệt đáng chú ý với nhiều công nghệ hiện đại mang đến độ phủ sóng rộng, tốc độ truyền tải mạnh mẽ với tốc độ tối đa lên đến 2976Mbps, bộ nhớ cao lên đến 512MB. Chính vì vậy với người dùng có nhu cầu sử dụng mạng internet tốc độ cao thì đây sẽ là lựa chọn hợp lý nhất.
Wifi 6 tốc độ nhanh, đường truyền mượt mà
Router Wifi 6 Redmi AX6 đặc biệt được tích hợp con chip 6 lõi IPQ8071A của Qualcomm cho khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, duy trì khả năng làm việc ổn định ở tốc độ cao. Qualcomm IPQ8071A hỗ trợ tối đa 6 luồng không gian giúp tăng khả năng xử lý dữ liệu độc lập và tăng tốc độ càng nhanh. Cụ thể, router cho tốc độ tối đa trong môi trường 2 x 2 MIMO 2.4GHz là 574Mbps, 4 x 4 MIMO 5GHz là 2402 Mbps.
Đặc biệt, chuẩn Wifi 6 cải thiện tốc độ không dây đồng thời băng tần kép lên đến 2976Mbps tăng gấp 2.55 lần tốc độ không dây của bộ định tuyến AC1200 mang đến trải nghiệm xem video trực tuyến độ nét cao, chơi game dung lượng lớn mượt mà hơn.
Công nghệ hiện đại, hỗ trợ kết nối 128 thiết bị
Trong khi đó, Cấu trúc lõi tứ 1.4GHz 64 bit A53 1288- DMIPS với sức mạnh tính toán vượt trội, cùng công cụ tăng tốc mạng 1.7GHz lõi kép (NPU) được thiết kế để xử lý lưu lượng dữ liệu mạng, giảm tải CPU, giảm độ trễ hiệu quả hơn.
Ngoài ra, khi truyền dữ liệu đến các thiết bị khác nhau, Router Wifi 6 Redmi AX6 hỗ trợ 2 chế độ “2x2 160MHZ” và “4x4 80MHZ MU-MIMO” cùng lúc mà không cần lựa chọn thủ công như các phiên bản bộ phát Wifi Xiaomi khác.
Công nghệ cốt lõi của Wifi 6 OFDMA cho phép bộ định tuyến AX6 hoàn thành 8 lần truyền cùng một lúc, truyền dữ liệu hiệu quả đến các thiết bị mà không cần chờ đợi, giảm độ trễ mạng đến 36%.
Dải tần 2.4GHz và 5GHz được trang bị 2 và 4 bộ khuếch đại tín hiệu độc lập hiệu suất cao (PA+LNA) để tăng cường công suất truyền tín hiệu và độ nhạy nhận tín hiệu, cho khả năng xuyên tường mạnh mẽ và ổn định hơn.
6 ăng-ten đa hướng độ nhạy cao được làm bằng đồng, hỗ trợ thuật toán sửa lỗi LDPC giúp tăng cường khả năng chống nhiễu và độ phủ tín hiệu trong quá trình truyền dữ liệu.
Đồng bộ App Mijia để hoàn tất truy cập mạng, hỗ trợ thay đổi mật khẩu, tự động đồng bộ hóa bộ nhớ lớn 512MB, hỗ trợ kết nối 248 thiết bị cùng lúc.
Sản phẩm liên quan
Thiết kế đơn giản, thanh lịch
Về thiết kế, Router Wifi Redmi AX6 được trang bị kết cấu khá đơn giản, tông màu trắng quen thuộc, thân máy được làm bằng nhựa với các dải tản nhiệt dày đặc bao phủ cả mặt trên mà mặt dưới để đảm bảo đầy đủ không gian tản nhiệt theo yêu cầu của mạng Wifi 6. Phía sau thân máy là giao diện của bộ định tuyến, bên trái là nguồn, bên phải là cổng mạng.
Hình ảnh khách hàng đã mua
VIDEOS
THÔNG SỐ
Thương hiệu | Redmi |
Model | AX6 |
Kích thước sản phẩm | 284 x 186 x 186mm |
Màu sắc | trắng |
Bộ xử lý | IPX8071A 4 nhân A53 1.4GHz CPU |
Công cụ tăng tốc mạng | NPU lõi kép 1.7GHz |
RAM | 512MB |
Wifi 2.4G | 2x2 (giao thức IEEE 802.11ax, tốc độ tối đa 574Mbps) |
Wifi 5G | 4x4 (giao thức IEEE 802.11ax, tốc độ tối đa 2402Mbps) |
Ăng-ten | 6 ăng-ten ngoài |
Giao diện |
1 cổng WAN tương thích 10/100/1000M (Auto MDI/MDIX) 3 cổng LAN tương thích 10/100/1000M (Auto MDI/MDIX) |
Tiêu chuẩn giao thức |
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax IEEE 802.3/3u/3ab |
Đèn báo LED | 1 x system, 1 x Internet |
Tần số kép | 2.4GHz, 5GHz |
Kênh không dây |
2.4 GHz Channel: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 5GHz Channel: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 149, 153, 157, 161, 165 |