Danh sách khách đã đặt
Thời gian | Full name | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|
30/05/2022, 15:55 | Arikita Nguyen | ... ..g B4, KDC Sala, Phuong An Loi Dong, Tp. Thu Duc | xxx.xx.70485 |
22/06/2021, 03:59 | Nguyễn Khắc Trung | ... .. | xxx.xx.23443 |
20/06/2021, 18:03 | Nguyện | ... ..hường Kiệt, TP Huế | xxx.xx.39192 |
20/06/2021, 11:57 | Mr. Cảnh | ... .. | xxx.xx.51023 |
20/06/2021, 10:06 | Le duc duy | ... ..an wuan 3 | xxx.xx.77701 |
20/06/2021, 09:26 | Tạ Duy Sơn | ... ..iêm, Hà Nội | xxx.xx.67078 |
11/05/2021, 18:57 | PSHuy | ... ..h / Trại Cau / Lê Chân / Hải Phòng ( CuongHung ) | xxx.xx.99759 |
03/05/2021, 10:21 | THÀNH LỊNH | ... ..ành xa lộ hà nội, hiệp phú, q9 | xxx.xx.76597 |
29/03/2021, 09:52 | Trần Anh Tuấn | ... ..anasonic Vietnam. Lô J1+2 KCN Thăng Long Đông Anh Hà nội | xxx.xx.21296 |
23/03/2021, 09:04 | A Nghĩa | ... ..àng hoa thám, f5, phú nhuận | xxx.xx.66202 |
19/03/2021, 13:10 | Đinh Nguyễn Lâm Duy | ... ..ark Riverside, 101 Bưng Ông Thoàn, P Phú Hữu, Tp. Thủ Đức | xxx.xx.04707 |
13/03/2021, 19:11 | Thắng | ... .. | xxx.xx.62158 |
10/03/2021, 08:56 | Nguyen Hiep Phat | ... ..ờng Chinh, F13, Tân Bình | xxx.xx.60980 |
08/03/2021, 11:37 | Trung Nguyễn | ... .. Đại Kim Hoàng Mai Hn | xxx.xx.98622 |
06/03/2021, 19:13 | Phạm Tuấn | ... ..12 q10 | xxx.xx.71428 |
05/03/2021, 17:19 | Phạm Anh Tuấn | ... ..châu việt yên bắc giang | xxx.xx.95961 |
05/03/2021, 17:19 | Phạm Anh Tuấn | ... ..châu việt yên bắc giang | xxx.xx.95961 |
05/03/2021, 17:17 | A Tiến | ... ..1 | xxx.xx.20934 |
05/03/2021, 17:17 | A Tiến | ... ..1 | xxx.xx.20934 |
05/03/2021, 17:17 | A Tiến | ... ..1 | xxx.xx.20934 |
05/03/2021, 12:16 | Bùi Công Đại | ... ..n 189 Hải quân, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hoà | xxx.xx.42579 |
05/03/2021, 12:16 | Bùi Công Đại | ... ..n 189 Hải quân, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hoà | xxx.xx.42579 |
04/03/2021, 11:09 | Nguyễn Giang Trường Kha | ... ..ến tránh P4 tp tân an long an | xxx.xx.60835 |
04/03/2021, 11:09 | Nguyễn Giang Trường Kha | ... ..ến tránh P4 tp tân an long an | xxx.xx.60835 |
04/03/2021, 11:09 | Nguyễn Giang Trường Kha | ... ..ến tránh P4 tp tân an long an | xxx.xx.60835 |
04/03/2021, 11:09 | Nguyễn Giang Trường Kha | ... ..ến tránh P4 tp tân an long an | xxx.xx.60835 |
VIDEOS
THÔNG SỐ
Thương hiệu | Wowstick |
Kích thước sản phẩm |
Tua vít lớn: 182 x 27mm Tua vít nhỏ: 121 x 10mm |
Phạm vi mô-men xoắn | 0~2N.m |
Vật liệu đầu vít | thép hợp kim S2, độ cứng 60 ±2HRC |
Kích thước đầu vít |
Loại cho tua vít lớn: 6.3 x 25mm Loại cho tua vít nhỏ: 4 x 28mm |
Loại vít |
Tua vít lớn: kích thước chung của đuôi là H6.3 10 mô hình thường được sử dụng: SL4, SL5, SL6, PH0, PH1, PH2, H3, H4, H5, H6 Tua vít nhỏ: kích thước chung của đuôi là H4 10 mô hình thường được sử dụng: PH000, PH00, PH0, SL1, SL2, SL3, P2, P5, H1.5, H2.0 |
Nội dung bài viếtơ>
Dù bạn là thợ chuyên nghiệp hay chỉ là người thích sửa chữa, khám phá đơn giản thì tuốc nơ vít (tua vít) là một phụ kiện bỏ túi không thể thiếu. Và bộ tuốc nơ vít (tua vít) 23 in 1 Wowstick SD chính là lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua, hỗ trợ tháo lắp ốc vít trong các thiết bị điện tử, gia dụng một cách đơn giản và vô cùng nhanh chóng.
Ưu điểm bộ tuốc nơ vít (tua vít) Wowstick SD
Giống như các bộ tua vít thủ công trên thị trường là hỗ trợ người dùng tháo lắp nhanh chóng mọi loại ốc vít. Tuy nhiên Wowstick SD nổi bật khi được trang bị đến 2 tua vít hỗ trợ tốt cho mọi nhu cầu khác nhau từ tháo lắp đồ gia dụng, nhà sửa đến các thiết bị công nghệ như máy ảnh, điện thoại,...Do đó, đây sẽ là lựa chọn bỏ túi không thể thiếu cho mọi người dùng, giúp các thao tác trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Thiết kế gọn gàng, lưu trữ linh hoạt
Bộ tuốc nơ vít (tua vít) Wowstick SD được trang bị gồm 2 tua vít lớn và nhỏ, mỗi tua vít đi kèm 10 đầu vít đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu từ sửa chữa đồ dùng gia đình đến các thiết bị điện tử. Toàn bộ tua vít được gia công từ vật liệu nhôm cao cấp và chắc chắn cho độ bền cực kì cao. Các chi tiết, đường cong vừa vặn với lòng bàn tay, bề mặt trơn tru cho cảm giác cầm nắm chắc tay, dễ thao tác.
Đặc biệt, tuốc nơ vít lớn trong bộ Wowstick SD còn được tích hợp đầu lưu trữ Jurong có thể chứa đủ 10 đầu vít cùng 1 lúc, dễ tháo rời, lắp ráp và dễ sử dụng. Hộp lưu trữ màu trắng đã được chia thành các inch vuông hợp lý để lưu trữ và sắp xếp một cách gọn gàng, linh hoạt hơn cho người dùng đi mang theo di chuyển, tránh thất lạc.
Vật liệu cao cấp, xử lý chính xác
Toàn bộ 2 đầu tuốc nơ vít 23 in 1 Wowstick SD đều được trải qua 19 quy trình xử lý mài, cắt, đánh bóng bằng máy CNC nhập khẩu. Bề mặt được xử lý bằng công nghệ anodizing và được phủ một lớp tro không gian. Từ đó không chỉ giúp tăng độ bền, độ chắc chắn, tránh gỉ sét sau thời gian sử dụng mà còn mang đến vẻ ngoài cao cấp và hoàn thiện tốt hơn cho bộ tua vít.
Tất cả các đầu vít từ tính được gia công bằng vật liệu thép hợp kim S2, trải qua quy trình tạo hình CNC, các khớp được hoàn thiện chính xác, chắc chắn. Đầu hút được thiết kế từ tính rất dễ lắp đặt, thao tác và không dễ bị thất lạc trong quá trình sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Đa năng, đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu sử dụng
Nguyên bộ Bộ tuốc nơ vít (tua vít) Wowstick SD được trang bị với 2 đầu tua vít lớn và nhỏ đi kèm 20 đầu vít khác nhau. Trong đó, 10 đầu vít của tua vít lớn có thể được sử dụng lắp ráp và tháo dỡ các sản phẩm nội thất, bàn ghế, thùng máy tính,...10 đầu vít của tua vít nhỏ được sử dụng để lắp ráp các sản phẩm điện tử kĩ thuật số, các thiết bị điện nhỏ như đồng hồ, mắt kính, máy ảnh, máy tính, điện thoại,...Từ đó, hỗ trợ tốt cho mọi nhu cầu từ sửa chữa, tháo lắp các thiết bị của người dùng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Hình ảnh khách hàng đã mua
VIDEOS
THÔNG SỐ
Thương hiệu | Wowstick |
Kích thước sản phẩm |
Tua vít lớn: 182 x 27mm Tua vít nhỏ: 121 x 10mm |
Phạm vi mô-men xoắn | 0~2N.m |
Vật liệu đầu vít | thép hợp kim S2, độ cứng 60 ±2HRC |
Kích thước đầu vít |
Loại cho tua vít lớn: 6.3 x 25mm Loại cho tua vít nhỏ: 4 x 28mm |
Loại vít |
Tua vít lớn: kích thước chung của đuôi là H6.3 10 mô hình thường được sử dụng: SL4, SL5, SL6, PH0, PH1, PH2, H3, H4, H5, H6 Tua vít nhỏ: kích thước chung của đuôi là H4 10 mô hình thường được sử dụng: PH000, PH00, PH0, SL1, SL2, SL3, P2, P5, H1.5, H2.0 |